Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7980XE vs. Intel Core i5-6360U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-7980XE
Intel Core i5-6360U
Intel Core i9-7980XE Intel Core i5-6360U
2.60 GHz Tần số 2.00 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
18 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Graphics 540
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
25.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Socket BGA 1356
165 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

58% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 28196 (43%)
43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

33% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 16495 (33%)
33% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

69% Complete
Intel Core i5-6360U 3251 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 64908 (68%)
68% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
Intel Core i5-6360U 1.48 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7980XE 37.91 (69%)
69% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-7980XE 27650 (26%)
26% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7980XE vs AMD Epyc 7601
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Platinum 8180
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Ryzen Threadripper 2990WX Intel Core i9-7980XE
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-10980XE vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7980XE
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Core i9-7980XE Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7980XE vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Core i9-7940X Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7940X vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i7-7700K
AMD Epyc 7551 Intel Core i9-7980XE
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i9-7980XE
Intel Xeon E5-2697 v2 Intel Core i9-7980XE
Intel Xeon E5-2697 v2 vs Intel Core i9-7980XE
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i5-6267U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X2 B59 Intel Core i5-6360U
AMD Phenom II X2 B59 vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-6360U AMD FX-7600P
Intel Core i5-6360U vs AMD FX-7600P
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U AMD FX-4350
Intel Core i5-6360U vs AMD FX-4350
Intel Core i5-6360U Intel Celeron J1900
Intel Core i5-6360U vs Intel Celeron J1900
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i5-6360U vs Intel Xeon E7-8880 v2
Intel Core i5-6360U AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-6360U vs AMD Phenom II X4 975
Intel Core i5-6360U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Celeron N2830
Intel Core i5-6360U vs Intel Celeron N2830
Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U Intel Xeon Gold 5122
Intel Core i5-6360U vs Intel Xeon Gold 5122
Intel Core i9-7980XE Intel Core i5-6360U
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-6360U AMD G-T48L
Intel Core i5-6360U vs AMD G-T48L
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6360U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i9-7980XE vs. Intel Core i5-6360U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top