Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4670 vs. Intel Core i7-4610Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4610Y
Intel Core i5-4670 Intel Core i7-4610Y
3.40 GHz Tần số 1.70 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 2.90 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 4200
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket BGA 1168
84 W TDP 11.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 339 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 1245 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 148 (50%)
50% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 881 (42%)
42% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 2827 (7%)
7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4670 654 (32%)
32% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 3504 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 11033 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 1.67 (64%)
64% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 5.89 (11%)
11% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4670 20.9 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4670 7492 (8%)
8% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4690 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670K Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670K vs Intel Core i5-4670
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-4670
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 AMD FX-8350
Intel Core i5-4670 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4670 AMD A10-7850K
Intel Core i5-4670 vs AMD A10-7850K
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4670T
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4590S
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4590S
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i5-4670
AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 AMD FX-6300
Intel Core i5-4670 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4670 AMD FX-8320
Intel Core i5-4670 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 Intel Atom D2550
Intel Core i5-4670 vs Intel Atom D2550
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4670
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 AMD G-T56N
Intel Core i5-4670 vs AMD G-T56N
Intel Core i5-4670 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4670 AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-4670 vs AMD Phenom II X2 545
Intel Core i5-6400T Intel Core i5-4670
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i5-4670
Intel Core i5-4670 Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Core i5-4670 vs Intel Xeon E5-2628L v3
Intel Xeon E7-8891 v2 Intel Core i5-4670
Intel Xeon E7-8891 v2 vs Intel Core i5-4670
Intel Core i9-10900E Intel Core i7-4610Y
Intel Core i9-10900E vs Intel Core i7-4610Y
AMD Ryzen 7 4700GE Intel Core i7-4610Y
AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-4610Y Intel Core i7-4500U
Intel Core i7-4610Y vs Intel Core i7-4500U
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-4610Y
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-4610Y Intel Celeron J4105
Intel Core i7-4610Y vs Intel Celeron J4105
Intel Core i7-4610Y AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-4610Y vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Xeon Gold 6222 Intel Core i7-4610Y
Intel Xeon Gold 6222 vs Intel Core i7-4610Y
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i7-4610Y
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i5-4670 Intel Core i7-4610Y
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-4610Y Intel Atom x6413E
Intel Core i7-4610Y vs Intel Atom x6413E
Intel Core i7-4610Y AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-4610Y vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i7-4610Y Intel Core i3-1000G4
Intel Core i7-4610Y vs Intel Core i3-1000G4
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-8706G Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-8706G vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-9750H Intel Core i7-4610Y
Intel Core i7-9750H vs Intel Core i7-4610Y
Intel Core i5-4670 vs. Intel Core i7-4610Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top