Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7920HQ vs. Intel Pentium 957


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7920HQ
Intel Pentium 957
Intel Core i7-7920HQ Intel Pentium 957
3.10 GHz Tần số 1.20 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) --
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Socket BGA 1023
45 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q2/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

63% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-7920HQ 15980 (17%)
17% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

76% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

66% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

11% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7820HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6920HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core i7-7920HQ
Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i9-8950HK Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i9-8950HK vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-7287U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8705G vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-8559U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8559U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8709G
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-8706G
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-8706G
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i7-7920HQ
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-7920HQ AMD A8-5600K
Intel Core i7-7920HQ vs AMD A8-5600K
Samsung Exynos 7570 Intel Pentium 957
Samsung Exynos 7570 vs Intel Pentium 957
Intel Core i5-4288U Intel Pentium 957
Intel Core i5-4288U vs Intel Pentium 957
Intel Core i7-2657M Intel Pentium 957
Intel Core i7-2657M vs Intel Pentium 957
Intel Core i3-6098P Intel Pentium 957
Intel Core i3-6098P vs Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 AMD Ryzen 7 2700
Intel Pentium 957 vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-10500 Intel Pentium 957
Intel Core i5-10500 vs Intel Pentium 957
AMD Ryzen 7 3700X Intel Pentium 957
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Pentium 957
Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Pentium 957
Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 Intel Xeon E-2276ME
Intel Pentium 957 vs Intel Xeon E-2276ME
Samsung Exynos 4412 Intel Pentium 957
Samsung Exynos 4412 vs Intel Pentium 957
AMD Ryzen 3 2200G Intel Pentium 957
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Pentium 957
Intel Celeron 847 Intel Pentium 957
Intel Celeron 847 vs Intel Pentium 957
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 957
Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium 957
AMD E-300 Intel Pentium 957
AMD E-300 vs Intel Pentium 957
Intel Pentium 957 Intel Pentium G4400T
Intel Pentium 957 vs Intel Pentium G4400T
Intel Core i7-7920HQ vs. Intel Pentium 957 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top