Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6800K vs. Intel Celeron G3930TE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6800K
Intel Celeron G3930TE
Intel Core i7-6800K Intel Celeron G3930TE
3.40 GHz Tần số 2.70 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 610
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-2133DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133
4 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
15.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
28 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011-3 Socket LGA 1151
140 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q2/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6800K 6645 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Intel Core i7-6800K vs. Intel Celeron G3930TE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top