Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G3930TE vs. Intel Atom C3558R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G3930TE
Intel Atom C3558R
Intel Celeron G3930TE Intel Atom C3558R
2.70 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 610 GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 256 GB
ECC
-- L2 Cache 8.00 MB
2.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Socket BGA 1310
35 W TDP 17 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Celeron G3930TE vs. Intel Atom C3558R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top