Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4960HQ vs. Intel Core i7-1185GRE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4960HQ
Intel Core i7-1185GRE
Intel Core i7-4960HQ Intel Core i7-1185GRE
2.60 GHz Tần số 1.80 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7)
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 4
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache 5.00 MB
6.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 4
22 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1364 Socket BGA 1526
47 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
10% Complete
Intel Core i7-4960HQ vs. Intel Core i7-1185GRE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top