Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4810MQ vs. AMD A4-4300M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4810MQ
AMD A4-4300M
Intel Core i7-4810MQ AMD A4-4300M
2.80 GHz Tần số 2.50 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
4 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 7420G
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Socket FS1r2
47 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q1/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
AMD A4-4300M 316 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD A4-4300M 492 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A4-4300M 168 (1%)
1% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-4810MQ 683.8 (34%)
34% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
AMD A4-4300M 1297 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4810MQ 12340 (13%)
13% Complete
AMD A4-4300M 2006 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
AMD A4-4300M 0.56 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD A4-4300M 1.01 (2%)
2% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

40% Complete
AMD A4-4300M 14.2 (23%)
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

10% Complete
AMD A4-4300M 1680 (2%)
2% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4610M Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4610M vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4600M
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Xeon E5-1620 v3
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4340M Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4340M vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4702HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4310U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4310U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4250U Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-4810MQ Intel Xeon E5-2637 v3
Intel Core i7-4810MQ vs Intel Xeon E5-2637 v3
Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Core i7-4810MQ
Intel Xeon E5-2690 v4 vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
AMD A8-4500M AMD A4-4300M
AMD A8-4500M vs AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-4300M
AMD A6-7050B AMD A4-4300M
AMD A6-7050B vs AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200U AMD A4-4300M
Intel Core i5-4200U vs AMD A4-4300M
AMD A4-4300M AMD A8-6410
AMD A4-4300M vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4210U AMD A4-4300M
Intel Core i5-4210U vs AMD A4-4300M
Intel Core i7-4500U AMD A4-4300M
Intel Core i7-4500U vs AMD A4-4300M
Intel Core i3-4010U AMD A4-4300M
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-4300M
Intel Core i7-4770K AMD A4-4300M
Intel Core i7-4770K vs AMD A4-4300M
Intel Core i3-4005U AMD A4-4300M
Intel Core i3-4005U vs AMD A4-4300M
Intel Pentium D1517 AMD A4-4300M
Intel Pentium D1517 vs AMD A4-4300M
Intel Pentium G2020 AMD A4-4300M
Intel Pentium G2020 vs AMD A4-4300M
Intel Pentium N3510 AMD A4-4300M
Intel Pentium N3510 vs AMD A4-4300M
Intel Core i7-4510U AMD A4-4300M
Intel Core i7-4510U vs AMD A4-4300M
Intel Core i7-4810MQ vs. AMD A4-4300M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top