Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3555LE vs. AMD Ryzen 5 2400G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-3555LE
AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-3555LE AMD Ryzen 5 2400G
2.50 GHz Tần số 3.60 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 12
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket AM4 (LGA 1331)
25 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2012 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1021 (47%)
47% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 4800 (7%)
7% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 387 (44%)
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1775 (7%)
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 155 (47%)
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
8% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 854 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 3174 (6%)
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1760 (8%)
8% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 534.4 (26%)
26% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 4295 (62%)
62% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 15234 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 1.73 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 9.06 (16%)
16% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 61.5 (100%)
100% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2400G 8766 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3555LE Intel Core i5-2380P
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i5-2380P
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3555LE
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-3555LE vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD A6-9225 Intel Core i7-3555LE
AMD A6-9225 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i7-3555LE vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium 7505 Intel Core i7-3555LE
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i7-3555LE
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3555LE
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Pentium Gold G6500
Intel Core i7-3555LE vs Intel Pentium Gold G6500
Intel Core i7-3555LE Intel Celeron N3350
Intel Core i7-3555LE vs Intel Celeron N3350
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i3-3217U Intel Core i7-3555LE
Intel Core i3-3217U vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-2635QM
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i7-2635QM
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Core i5-4200H
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i5-4200H
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-8086K
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i7-8086K
Intel Core i7-3555LE AMD FX-8320E
Intel Core i7-3555LE vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-3555LE AMD G-T40E
Intel Core i7-3555LE vs AMD G-T40E
Intel Core i3-4360 Intel Core i7-3555LE
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-3555LE
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Pentium 3805U Intel Core i7-3555LE
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-3555LE AMD FX-8320
Intel Core i7-3555LE vs AMD FX-8320
Intel Core i7-1185G7E Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-1185G7E vs Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron N2910 Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron N2910 vs Intel Core i7-3555LE
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 3200G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 2200G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 2200G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-8100
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 5600G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 7 5700G
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i7-3555LE vs. AMD Ryzen 5 2400G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top