Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3555LE vs. AMD FX-8320E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-3555LE
AMD FX-8320E
Intel Core i7-3555LE AMD FX-8320E
2.50 GHz Tần số 3.20 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4000 GPU no iGPU
11.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1023 Socket AM3+
25 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2012 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 188 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 6.09 (11%)
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-3555LE Intel Core i5-2380P
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i5-2380P
Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3555LE
Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-4980HQ vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i7-3555LE vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD A6-9225 Intel Core i7-3555LE
AMD A6-9225 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Pentium Silver N5030
Intel Core i7-3555LE vs Intel Pentium Silver N5030
Intel Pentium 7505 Intel Core i7-3555LE
Intel Pentium 7505 vs Intel Core i7-3555LE
AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i7-3555LE
AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Pentium Gold G6500
Intel Core i7-3555LE vs Intel Pentium Gold G6500
Intel Core i7-3555LE Intel Celeron N3350
Intel Core i7-3555LE vs Intel Celeron N3350
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i3-3217U Intel Core i7-3555LE
Intel Core i3-3217U vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-2635QM
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i7-2635QM
Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Core i5-4200H
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i5-4200H
Intel Core i7-3555LE Intel Core i7-8086K
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i7-8086K
Intel Core i7-3555LE AMD FX-8320E
Intel Core i7-3555LE vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-3555LE AMD G-T40E
Intel Core i7-3555LE vs AMD G-T40E
Intel Core i3-4360 Intel Core i7-3555LE
Intel Core i3-4360 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-3555LE
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-3555LE
Intel Pentium 3805U Intel Core i7-3555LE
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-3555LE Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-3555LE vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-3555LE AMD FX-8320
Intel Core i7-3555LE vs AMD FX-8320
Intel Core i7-1185G7E Intel Core i7-3555LE
Intel Core i7-1185G7E vs Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron N2910 Intel Core i7-3555LE
Intel Celeron N2910 vs Intel Core i7-3555LE
AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8300
AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
AMD FX-8350 AMD FX-8320E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4460
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD FX-6350 AMD FX-8320E
AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8120 AMD FX-8320E
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4590
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-3555LE vs. AMD FX-8320E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top