Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2617M vs. Intel Xeon Platinum 8376HL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-2617M
Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Core i7-2617M Intel Xeon Platinum 8376HL
1.50 GHz Tần số 2.60 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 28
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 3000 GPU no iGPU
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 6
8 GB Bộ nhớ tối đa 4608 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 38.50 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket LGA 4189
17 W TDP 205 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Core i7-2617M vs. Intel Xeon Platinum 8376HL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top