Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8376HL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8376HL

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8376HL được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Platinum 8376HL chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 4608 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 205 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8376HL
2. Intel Core i7-9850HL Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Core i7-9850HL vs Intel Xeon Platinum 8376HL
3. AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Xeon Platinum 8376HL
4. Intel Pentium Gold G6605 Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Pentium Gold G6605 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
5. AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Platinum 8376HL
6. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8376HL
7. Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon Platinum 8376HL vs AMD Ryzen 5 1600
8. AMD Ryzen 7 PRO 4750U Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 7 PRO 4750U vs Intel Xeon Platinum 8376HL
9. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
10. Intel Core i5-1035G1 Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Core i5-1035G1 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
11. Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Xeon E5-2630 v3 Intel Xeon Platinum 8376HL vs Intel Xeon E5-2630 v3
12. Intel Xeon Platinum 8376HL AMD Ryzen 5 4600GE Intel Xeon Platinum 8376HL vs AMD Ryzen 5 4600GE
13. Intel Core i7-2617M Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Core i7-2617M vs Intel Xeon Platinum 8376HL
14. Intel Core i5-8365U Intel Xeon Platinum 8376HL Intel Core i5-8365U vs Intel Xeon Platinum 8376HL
15. Qualcomm Snapdragon 730 Intel Xeon Platinum 8376HL Qualcomm Snapdragon 730 vs Intel Xeon Platinum 8376HL
Intel Xeon Platinum 8376HL - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top