Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9400F vs. Intel Core i7-3635QM


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F Intel Core i7-3635QM
2.90 GHz Tần số 2.40 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
6 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Socket BGA 1224
65 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1020 (46%)
46% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 2407 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

53% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 1085 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 4753 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-9400F 367.5 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-9400F 4820 (70%)
70% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9400F 21065 (22%)
22% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-9400F 12051 (11%)
11% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-10400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 3400G
Intel Core i5-9400 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 1600 AF
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i5-9500F Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9500F vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3100
Intel Core i5-10400 Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 3 3300X
Intel Core i5-9400F Intel Core i5-9600K
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i5-9600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Core i5-9400F
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Core i5-9400F
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i7-3635QM
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i3-3120M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-3635QM
Apple M1 Intel Core i7-3635QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-8265U
Samsung Exynos 7880 Intel Core i7-3635QM
Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM Intel Xeon Platinum 9222
Intel Core i7-3635QM vs Intel Xeon Platinum 9222
AMD A8-7600 Intel Core i7-3635QM
AMD A8-7600 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F vs. Intel Core i7-3635QM - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top