Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-7600 vs. Intel Core i7-3635QM


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-7600
Intel Core i7-3635QM
AMD A8-7600 Intel Core i7-3635QM
3.10 GHz Tần số 2.40 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri) GPU Intel HD Graphics 4000
12 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-2133 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 22 nm
FM2+ Socket BGA 1224
65 W TDP 45 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 104 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 655 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 61 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 214 (2%)
2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 492 (22%)
22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 1426 (3%)
3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-7600 702 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 1968 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-7600 0.96 (27%)
27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 2.84 (5%)
5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7600 3997 (4%)
4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4440 AMD A8-7600
Intel Core i5-4440 vs AMD A8-7600
AMD A10-7800 AMD A8-7600
AMD A10-7800 vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 AMD Athlon 3000G
AMD A8-7600 vs AMD Athlon 3000G
AMD A8-7600 AMD FX-6300
AMD A8-7600 vs AMD FX-6300
AMD A8-6600K AMD A8-7600
AMD A8-6600K vs AMD A8-7600
AMD A10-5800K AMD A8-7600
AMD A10-5800K vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 AMD A8-7650K
AMD A8-7600 vs AMD A8-7650K
AMD A8-7600 Intel Core i5-4460
AMD A8-7600 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4400 AMD A8-7600
Intel Pentium G4400 vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 Intel Pentium G4500
AMD A8-7600 vs Intel Pentium G4500
AMD A8-7600 AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-7600 vs AMD Athlon II X4 860K
AMD A10-6800K AMD A8-7600
AMD A10-6800K vs AMD A8-7600
AMD A8-6500 AMD A8-7600
AMD A8-6500 vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 AMD FX-4300
AMD A8-7600 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-6100 AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-7600
Qualcomm Snapdragon 865 Intel Core i7-3635QM
Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-2610UE vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i3-3120M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i3-3120M
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i7-3635QM
Apple M1 Intel Core i7-3635QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200U
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-9400F vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-3210M
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-3635QM
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon W-3235 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon E5-2637 v4 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 Intel Core i7-3635QM
AMD FX-4170 vs Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-3635QM
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 Intel Core i7-3635QM
HiSilicon Kirin 658 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-8265U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-8265U
Samsung Exynos 7880 Intel Core i7-3635QM
Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 Intel Core i7-3635QM
Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Core i7-3635QM AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3635QM Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-3635QM Intel Xeon Platinum 9222
Intel Core i7-3635QM vs Intel Xeon Platinum 9222
AMD A8-7600 Intel Core i7-3635QM
AMD A8-7600 vs Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i7-3635QM
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i7-3635QM
AMD A8-7600 vs. Intel Core i7-3635QM - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top