Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8600K vs. Intel Atom E3805


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8600K
Intel Atom E3805
Intel Core i5-8600K Intel Atom E3805
3.60 GHz Tần số 1.33 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) --
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
128 GB Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 1.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 4
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Socket BGA 1170
95 W TDP 3 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q4/2017 Ngày phát hành Q4/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8600K 1318 (62%)
62% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 7339 (10%)
10% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

62% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 1040 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8600K 1251 (60%)
60% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 5631 (15%)
15% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8600K 374.8 (18%)
18% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8600K 4561 (66%)
66% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 20638 (22%)
22% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8600K 2.27 (87%)
87% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8600K 52.6 (85%)
85% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8600K 12809 (14%)
14% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i9-9900K Intel Core i5-8600K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Atom E3805 AMD A4-3300M
Intel Atom E3805 vs AMD A4-3300M
Intel Atom E3805 AMD E1-2200
Intel Atom E3805 vs AMD E1-2200
AMD Ryzen 9 3900X Intel Atom E3805
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Atom E3805
Intel Celeron 1017U Intel Atom E3805
Intel Celeron 1017U vs Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 AMD Ryzen Embedded V1202B
Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
AMD Epyc 7702 Intel Atom E3805
AMD Epyc 7702 vs Intel Atom E3805
Intel Celeron N3350 Intel Atom E3805
Intel Celeron N3350 vs Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 AMD Ryzen 5 3600
Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Atom E3805 AMD E2-6110
Intel Atom E3805 vs AMD E2-6110
AMD A4-5300B Intel Atom E3805
AMD A4-5300B vs Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 Intel Core i5-9600
Intel Atom E3805 vs Intel Core i5-9600
Intel Core i7-4558U Intel Atom E3805
Intel Core i7-4558U vs Intel Atom E3805
Intel Celeron N2940 Intel Atom E3805
Intel Celeron N2940 vs Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 Intel Core i7-8809G
Intel Atom E3805 vs Intel Core i7-8809G
AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Atom E3805
AMD Ryzen 3 PRO 3200G vs Intel Atom E3805
Intel Core i5-8600K vs. Intel Atom E3805 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top