Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom E3805 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom E3805

Bộ xử lý Intel Atom E3805 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Bay Trail . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom E3805 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.33 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 4
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 3 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bay Trail
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2014
Socket BGA 1170

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom E3805 AMD A4-3300M Intel Atom E3805 vs AMD A4-3300M
2. Intel Atom E3805 AMD E1-2200 Intel Atom E3805 vs AMD E1-2200
3. AMD Ryzen 9 3900X Intel Atom E3805 AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Atom E3805
4. Intel Celeron 1017U Intel Atom E3805 Intel Celeron 1017U vs Intel Atom E3805
5. Intel Atom E3805 AMD Ryzen Embedded V1202B Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen Embedded V1202B
6. AMD Epyc 7702 Intel Atom E3805 AMD Epyc 7702 vs Intel Atom E3805
7. Intel Celeron N3350 Intel Atom E3805 Intel Celeron N3350 vs Intel Atom E3805
8. Intel Atom E3805 AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom E3805 vs AMD Ryzen 5 3600
9. Intel Atom E3805 AMD E2-6110 Intel Atom E3805 vs AMD E2-6110
10. AMD A4-5300B Intel Atom E3805 AMD A4-5300B vs Intel Atom E3805
11. Intel Atom E3805 Intel Core i5-9600 Intel Atom E3805 vs Intel Core i5-9600
12. Intel Core i7-4558U Intel Atom E3805 Intel Core i7-4558U vs Intel Atom E3805
13. Intel Celeron N2940 Intel Atom E3805 Intel Celeron N2940 vs Intel Atom E3805
14. Intel Atom E3805 Intel Core i7-8809G Intel Atom E3805 vs Intel Core i7-8809G
15. AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Atom E3805 AMD Ryzen 3 PRO 3200G vs Intel Atom E3805
Intel Atom E3805 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top