Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8500T vs. Intel Pentium 3550M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8500T
Intel Pentium 3550M
Intel Core i5-8500T Intel Pentium 3550M
2.10 GHz Tần số 2.30 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
6 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
9.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1151-2 Socket PGA 946
95 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

50% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500T 3997 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500T 3690 (53%)
53% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500T 14897 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8500T 1.84 (70%)
70% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8500T 8.01 (14%)
14% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8500T 52.6 (85%)
85% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8500T 9246 (10%)
10% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-8500 Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i5-9500T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-9500T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-8700T Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8700T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-9100T Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8500T Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i3-8100T
Intel Core i5-8500T Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-8500T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-8500T
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i5-8500T
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-10500T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-10500T vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 1800X Intel Core i5-8500T
AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i3-8109U
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i3-8109U
Intel Core i7-8709G Intel Core i5-8500T
Intel Core i7-8709G vs Intel Core i5-8500T
Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Core i5-8500T
Intel Xeon E5-2643 v4 vs Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-8500T vs AMD Epyc 7551P
Intel Core i5-8500T AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8500T vs AMD Ryzen 5 2400G
Intel Core i5-8600T Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8600T vs Intel Core i5-8500T
Intel Pentium 3550M Intel Core i5-4200M
Intel Pentium 3550M vs Intel Core i5-4200M
Intel Pentium Silver N6005 Intel Pentium 3550M
Intel Pentium Silver N6005 vs Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 3550H Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Pentium 3550M
Intel Pentium B970 Intel Pentium 3550M
Intel Pentium B970 vs Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 3500 Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Pentium 3550M
Intel Pentium 3550M Intel Celeron 847
Intel Pentium 3550M vs Intel Celeron 847
Intel Pentium 3550M Intel Core i3-4160
Intel Pentium 3550M vs Intel Core i3-4160
Intel Pentium 3550M Intel Atom C2530
Intel Pentium 3550M vs Intel Atom C2530
AMD Athlon 200GE Intel Pentium 3550M
AMD Athlon 200GE vs Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 3 3200G Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 3 1200 Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 9 4900U Intel Pentium 3550M
AMD Ryzen 9 4900U vs Intel Pentium 3550M
Intel Core i9-8950HK Intel Pentium 3550M
Intel Core i9-8950HK vs Intel Pentium 3550M
AMD Athlon 5150 Intel Pentium 3550M
AMD Athlon 5150 vs Intel Pentium 3550M
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium 3550M
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium 3550M
Intel Core i5-8500T vs. Intel Pentium 3550M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top