Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8300H vs. Intel Core i3-5020U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8300H
Intel Core i3-5020U
Intel Core i5-8300H Intel Core i3-5020U
2.30 GHz Tần số 2.20 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) --
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU Intel HD Graphics 5500
12 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket BGA 1168
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q1/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8300H 487.6 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8300H 4235 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-5020U 2058 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8300H 15313 (16%)
16% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8300H 1.93 (74%)
74% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8300H 8.37 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8300H 37.4 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8300H 9177 (10%)
10% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8300H Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-5200U Intel Core i3-5020U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-5020U
Intel Core i3-5020U Intel Pentium Gold 4417U
Intel Core i3-5020U vs Intel Pentium Gold 4417U
Intel Core i3-5020U Intel Celeron N4000
Intel Core i3-5020U vs Intel Celeron N4000
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-5020U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-5020U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-5020U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-5020U
AMD A6-9220C Intel Core i3-5020U
AMD A6-9220C vs Intel Core i3-5020U
Intel Pentium Gold 5405U Intel Core i3-5020U
Intel Pentium Gold 5405U vs Intel Core i3-5020U
Intel Xeon E3-1505M v6 Intel Core i3-5020U
Intel Xeon E3-1505M v6 vs Intel Core i3-5020U
Intel Core i3-5020U AMD A10-4600M
Intel Core i3-5020U vs AMD A10-4600M
Intel Core i3-5020U AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i3-5020U vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Celeron J4105 Intel Core i3-5020U
Intel Celeron J4105 vs Intel Core i3-5020U
Intel Core i3-5020U Intel Core i3-8145U
Intel Core i3-5020U vs Intel Core i3-8145U
Intel Core i5-7400 Intel Core i3-5020U
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i3-5020U
Intel Core i7-4790K Intel Core i3-5020U
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i3-5020U
Intel Core i3-5020U Intel Core i5-8210Y
Intel Core i3-5020U vs Intel Core i5-8210Y
Intel Core i5-8300H vs. Intel Core i3-5020U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top