Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8300H vs. AMD Ryzen 5 1600


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 1600
2.30 GHz Tần số 3.20 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 630 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1440 Socket AM4 (LGA 1331)
45 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2018 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 1600 900 (41%)
41% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 1600 6230 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
AMD Ryzen 5 1600 357 (41%)
41% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD Ryzen 5 1600 2501 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
AMD Ryzen 5 1600 147 (44%)
44% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1094 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
AMD Ryzen 5 1600 894 (40%)
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD Ryzen 5 1600 4970 (10%)
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-8300H 487.6 (24%)
24% Complete
AMD Ryzen 5 1600 313 (15%)
15% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8300H 4235 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3920 (57%)
57% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8300H 15313 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 5 1600 20754 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8300H 1.93 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 5 1600 1.81 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-8300H 8.37 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12.09 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8300H 37.4 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-8300H 9177 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 12277 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Ryzen 5 1600 3.5 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7700HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-9300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 3550H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-8565U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-8400
AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-8300H
AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-8300H Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i5-10300H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-10300H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8300H vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700K Intel Core i5-8300H
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8400H vs Intel Core i5-8300H
Intel Core i5-8300H Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i5-8400 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 1600 AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 1600 vs AMD Ryzen 5 2400G
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 1600
AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 1600
AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 5 1600
AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Core i5-7400
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Core i5-7400
Intel Core i3-8100 AMD Ryzen 5 1600
Intel Core i3-8100 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Ryzen 5 1600
AMD Ryzen 5 1600 Intel Xeon E5-2620 v3
AMD Ryzen 5 1600 vs Intel Xeon E5-2620 v3
Intel Core i5-8300H vs. AMD Ryzen 5 1600 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top