Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-7200U vs. Intel Core i9-7960X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-7200U
Intel Core i9-7960X
Intel Core i5-7200U Intel Core i9-7960X
2.50 GHz Tần số 2.80 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 16
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 4
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 22.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 44
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket LGA 2066
15 W TDP 165 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i9-7960X 22189 (34%)
34% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
56% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i9-7960X 3161 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
Intel Core i9-7960X 1121 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-7200U 3270 (47%)
47% Complete
Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
Intel Core i9-7960X 2.14 (60%)
60% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i9-7960X 34.67 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-7200U 37.7 (61%)
61% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
Intel Core i9-7960X 26030 (24%)
24% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7200U Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300HQ
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Pentium N4200
Intel Core i5-7200U vs Intel Pentium N4200
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i5-7200U
Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-5500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-7200U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-8130U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7Y54
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7Y54
Intel Core i7-8550U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i5-7200U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7300HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i5-7200U Intel Celeron N3450
Intel Core i5-7200U vs Intel Celeron N3450
AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7960X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7940X
AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7960X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X AMD E2-1800
Intel Core i9-7960X vs AMD E2-1800
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7451
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7451
Intel Core i9-7960X AMD E2-3800
Intel Core i9-7960X vs AMD E2-3800
Intel Core i9-7960X Intel Core i7-5820K
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Core i9-7960X
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i5-7200U vs. Intel Core i9-7960X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top