Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6300U vs. Intel Pentium 2030M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-6300U
Intel Pentium 2030M
Intel Core i5-6300U Intel Pentium 2030M
2.40 GHz Tần số 2.50 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 520 GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1356 Socket PGA 988
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q1/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-6300U 1179.4 (58%)
58% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6300U 3158 (46%)
46% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6300U 1.44 (55%)
55% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-6300U 29.2 (47%)
47% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6300U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-5300U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-5300U
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6300U
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-6300U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-6650U Intel Core i5-6300U
Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-6300U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6300U
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310U
Intel Core i5-8365U Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Pentium J4205 Intel Core i5-6300U
Intel Pentium J4205 vs Intel Core i5-6300U
Intel Core i5-6300U Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6300U vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium 2030M Intel Celeron 1005M
Intel Pentium 2030M vs Intel Celeron 1005M
Intel Pentium B960 Intel Pentium 2030M
Intel Pentium B960 vs Intel Pentium 2030M
Intel Core i5-2430M Intel Pentium 2030M
Intel Core i5-2430M vs Intel Pentium 2030M
Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2030M
Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium 2030M
Intel Pentium 2030M Intel Core i3-2310M
Intel Pentium 2030M vs Intel Core i3-2310M
Intel Pentium 2030M AMD C-70
Intel Pentium 2030M vs AMD C-70
Intel Pentium 2030M Intel Core i3-3220
Intel Pentium 2030M vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-2348M Intel Pentium 2030M
Intel Core i3-2348M vs Intel Pentium 2030M
Intel Pentium 2030M Intel Core i5-3470
Intel Pentium 2030M vs Intel Core i5-3470
Intel Pentium 2030M AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium 2030M vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Pentium 2030M Intel Xeon E-2246G
Intel Pentium 2030M vs Intel Xeon E-2246G
Intel Pentium 2030M Intel Core i5-3470S
Intel Pentium 2030M vs Intel Core i5-3470S
Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium 2030M
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium 2030M
Intel Pentium 2030M AMD A9-9425
Intel Pentium 2030M vs AMD A9-9425
Intel Core i5-6300U Intel Pentium 2030M
Intel Core i5-6300U vs Intel Pentium 2030M
Intel Core i5-6300U vs. Intel Pentium 2030M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top