Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T30L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD G-T30L

Bộ xử lý AMD G-T30L được phát triển trên 40 nm nút công nghệ và kiến trúc Ontario (Bobcat) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD G-T30L chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 40 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 18 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ontario (Bobcat)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 40 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2011
Socket N/A

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-4600M AMD G-T30L AMD A10-4600M vs AMD G-T30L
2. AMD Phenom II X2 B57 AMD G-T30L AMD Phenom II X2 B57 vs AMD G-T30L
3. AMD A6-3400M AMD G-T30L AMD A6-3400M vs AMD G-T30L
4. AMD G-T30L Intel Celeron 2950M AMD G-T30L vs Intel Celeron 2950M
5. Intel Pentium 3805U AMD G-T30L Intel Pentium 3805U vs AMD G-T30L
6. Intel Xeon E7-2870 v2 AMD G-T30L Intel Xeon E7-2870 v2 vs AMD G-T30L
7. AMD G-T30L AMD A10-7870K AMD G-T30L vs AMD A10-7870K
8. Intel Core i7-4770R AMD G-T30L Intel Core i7-4770R vs AMD G-T30L
9. AMD G-T30L Intel Core i7-6700K AMD G-T30L vs Intel Core i7-6700K
10. Intel Core i5-4690S AMD G-T30L Intel Core i5-4690S vs AMD G-T30L
11. AMD G-T30L Intel Core i5-6442EQ AMD G-T30L vs Intel Core i5-6442EQ
12. Intel Celeron G1620T AMD G-T30L Intel Celeron G1620T vs AMD G-T30L
13. AMD G-T30L Intel Celeron G1840T AMD G-T30L vs Intel Celeron G1840T
14. Intel Xeon E5-2695 v4 AMD G-T30L Intel Xeon E5-2695 v4 vs AMD G-T30L
15. AMD Phenom II X4 830 AMD G-T30L AMD Phenom II X4 830 vs AMD G-T30L
AMD G-T30L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top