Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4590T vs. AMD A4-1350


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4590T
AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T AMD A4-1350
2.00 GHz Tần số 1.00 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) --
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8210
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 2.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
LGA 1150 Socket FT3
35 W TDP 8 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A4-1350 77 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590T 2767 (40%)
40% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590T 1.32 (51%)
51% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4590T 19.2 (31%)
31% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-6100T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4160T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
Intel Pentium N3700 Intel Core i5-4590T
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4590T
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4590T
AMD A10-6700 Intel Core i5-4590T
AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4440
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T Intel Celeron G1840T
Intel Core i5-4590T vs Intel Celeron G1840T
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i5-4590T AMD A8-6500T
Intel Core i5-4590T vs AMD A8-6500T
Intel Core i5-4590T Intel Pentium G3240T
Intel Core i5-4590T vs Intel Pentium G3240T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T AMD A8-7600
Intel Core i5-4590T vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4590T AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4590T vs AMD Phenom II X4 945
AMD A10-6700T Intel Core i5-4590T
AMD A10-6700T vs Intel Core i5-4590T
Intel Celeron N4000 AMD A4-1350
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 vs Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 Intel Celeron N2807
AMD A4-1350 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2840 AMD A4-1350
Intel Celeron N2840 vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 AMD Phenom II X4 940
AMD A4-1350 vs AMD Phenom II X4 940
Intel Pentium J2900 AMD A4-1350
Intel Pentium J2900 vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T vs AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 AMD A4-4355M
AMD A4-1350 vs AMD A4-4355M
AMD A4-1350 AMD A4-5300B
AMD A4-1350 vs AMD A4-5300B
Intel Core i5-6287U AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T vs. AMD A4-1350 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top