Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4000M vs. AMD A4-1350


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4000M
AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M AMD A4-1350
2.40 GHz Tần số 1.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 8210
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 2.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
PGA 946 Socket FT3
37 W TDP 8 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2013 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A4-1350 77 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4000M 1.07 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M AMD A8-6410
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Pentium N3510 Intel Core i3-4000M
Intel Pentium N3510 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
Intel Celeron G530 Intel Core i3-4000M
Intel Celeron G530 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD FX-4170
Intel Core i3-4000M vs AMD FX-4170
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500
Intel Celeron N4000 AMD A4-1350
Intel Celeron N4000 vs AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 AMD A4-1350
Intel Pentium G2010 vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 vs Intel Celeron N2940
AMD A4-1350 Intel Celeron N2807
AMD A4-1350 vs Intel Celeron N2807
Intel Celeron N2840 AMD A4-1350
Intel Celeron N2840 vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 AMD Phenom II X4 940
AMD A4-1350 vs AMD Phenom II X4 940
Intel Pentium J2900 AMD A4-1350
Intel Pentium J2900 vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T AMD A4-1350
Intel Core i5-4590T vs AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M AMD A4-1350
Intel Core i5-4200M vs AMD A4-1350
AMD A4-1350 Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-6585R
AMD A4-1350 Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 vs Intel Core i5-4200U
AMD A4-1350 AMD A4-4355M
AMD A4-1350 vs AMD A4-4355M
AMD A4-1350 AMD A4-5300B
AMD A4-1350 vs AMD A4-5300B
Intel Core i5-6287U AMD A4-1350
Intel Core i5-6287U vs AMD A4-1350
Intel Core i3-4000M vs. AMD A4-1350 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top