Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4570R vs. AMD A8-7600


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4570R
AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R AMD A8-7600
2.70 GHz Tần số 3.10 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
2.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 5200 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1364 Socket FM2+
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A8-7600 104 (12%)
12% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A8-7600 655 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
AMD A8-7600 61 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A8-7600 214 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
AMD A8-7600 492 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD A8-7600 1426 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
AMD A8-7600 702 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570R 2951 (43%)
43% Complete
AMD A8-7600 1968 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
AMD A8-7600 0.96 (27%)
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD A8-7600 2.84 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4570R 21.8 (35%)
35% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
AMD A8-7600 3997 (4%)
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4260U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE Intel Core i5-4570R
Intel Celeron G1820TE vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4570R
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R Intel Core i5-4570R
AMD G-T16R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD A4-5000
Intel Core i5-4570R vs AMD A4-5000
AMD Phenom II X3 715 Intel Core i5-4570R
AMD Phenom II X3 715 vs Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 Intel Core i5-4570R
Intel Pentium D1507 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4570R vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i5-4570R vs Intel Xeon E5-2683 v4
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4570R AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-4570R vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4570R
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4350U vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i5-4440 AMD A8-7600
Intel Core i5-4440 vs AMD A8-7600
AMD A10-7800 AMD A8-7600
AMD A10-7800 vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 AMD Athlon 3000G
AMD A8-7600 vs AMD Athlon 3000G
AMD A8-7600 AMD FX-6300
AMD A8-7600 vs AMD FX-6300
AMD A8-6600K AMD A8-7600
AMD A8-6600K vs AMD A8-7600
AMD A10-5800K AMD A8-7600
AMD A10-5800K vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 AMD A8-7650K
AMD A8-7600 vs AMD A8-7650K
AMD A8-7600 Intel Core i5-4460
AMD A8-7600 vs Intel Core i5-4460
Intel Pentium G4400 AMD A8-7600
Intel Pentium G4400 vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 Intel Pentium G4500
AMD A8-7600 vs Intel Pentium G4500
AMD A8-7600 AMD Athlon II X4 860K
AMD A8-7600 vs AMD Athlon II X4 860K
AMD A10-6800K AMD A8-7600
AMD A10-6800K vs AMD A8-7600
AMD A8-6500 AMD A8-7600
AMD A8-6500 vs AMD A8-7600
AMD A8-7600 AMD FX-4300
AMD A8-7600 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-6100 AMD A8-7600
Intel Core i3-6100 vs AMD A8-7600
Intel Core i5-4570R vs. AMD A8-7600 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top