Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4460S vs. AMD Phenom II X4 945


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4460S
AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4460S AMD Phenom II X4 945
2.90 GHz Tần số 3.00 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) --
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
65 W TDP 125 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q2/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
19% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460S 9501 (10%)
10% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4460S 1.49 (57%)
57% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4460S 20.1 (33%)
33% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i5-4460S
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4460S AMD A10-6700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-6700
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S AMD A10-7800
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-7800
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4460S Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4460S AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-5500B
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-5500B
AMD G-T52R Intel Core i5-4460S
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4460S vs AMD Phenom II X4 945
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i5-4460S
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4460S vs Intel Celeron 3755U
AMD G-T48L Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD FX-8310
Intel Core i5-4460S vs AMD FX-8310
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4460S
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-6300
AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X4 960T vs AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-8300
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4690S
AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i5-4690S
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4130
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4130
AMD FX-6350 AMD Phenom II X4 945
AMD FX-6350 vs AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X2 550 vs AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4690 AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4690 vs AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X4 945 AMD A10-7850K
AMD Phenom II X4 945 vs AMD A10-7850K
AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4200
AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4200
Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 945
Intel Core i3-4330T vs AMD Phenom II X4 945
AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 945 vs AMD Phenom II X4 840T
AMD Phenom II X4 945 AMD A10-7870K
AMD Phenom II X4 945 vs AMD A10-7870K
Intel Core i5-4460S vs. AMD Phenom II X4 945 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top