Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T48L vs. Intel Core i5-4460S


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T48L
Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L Intel Core i5-4460S
1.40 GHz Tần số 2.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
40 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket LGA 1150
18 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4460S 3136 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4460S 9501 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4460S 1.49 (57%)
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4460S 20.1 (33%)
33% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T48L (0%)
0% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Atom S1220 AMD G-T48L
Intel Atom S1220 vs AMD G-T48L
AMD G-T48L AMD C-50
AMD G-T48L vs AMD C-50
AMD A10-4655M AMD G-T48L
AMD A10-4655M vs AMD G-T48L
Intel Atom Z3735F AMD G-T48L
Intel Atom Z3735F vs AMD G-T48L
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD G-T48L
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD G-T48L
AMD G-T48L Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L vs Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L Intel Core i5-2500k
AMD G-T48L vs Intel Core i5-2500k
AMD G-T48L Intel Celeron G1840
AMD G-T48L vs Intel Celeron G1840
AMD G-T48L Intel Xeon E3-1275 v5
AMD G-T48L vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Xeon E7-4820 v2 AMD G-T48L
Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD G-T48L
AMD G-T48L Intel Xeon E5-2609 v4
AMD G-T48L vs Intel Xeon E5-2609 v4
AMD G-T48L Intel Xeon E3-1230 v3
AMD G-T48L vs Intel Xeon E3-1230 v3
AMD G-T48L Intel Xeon E7-2870 v2
AMD G-T48L vs Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Xeon E3-1240 v6 AMD G-T48L
Intel Xeon E3-1240 v6 vs AMD G-T48L
AMD G-T48L Intel Core i5-4200U
AMD G-T48L vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4460S
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i5-4460S
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790
Intel Core i5-4460S AMD A10-6700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-6700
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-6500
Intel Core i5-4460S AMD A10-7800
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-7800
Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i3-4150
Intel Core i5-4460S Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i5-4460S AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S vs AMD A10-5700
Intel Core i5-4460S Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460S vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-5500B
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-5500B
AMD G-T52R Intel Core i5-4460S
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S vs AMD A8-7200P
Intel Core i5-4460S AMD Phenom II X4 945
Intel Core i5-4460S vs AMD Phenom II X4 945
Intel Xeon E5-2695 v3 Intel Core i5-4460S
Intel Xeon E5-2695 v3 vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S Intel Celeron 3755U
Intel Core i5-4460S vs Intel Celeron 3755U
AMD G-T48L Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4460S
Intel Core i5-4460S AMD FX-8310
Intel Core i5-4460S vs AMD FX-8310
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4460S
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4460S
AMD G-T48L vs. Intel Core i5-4460S - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top