Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2310 vs. Intel Core i5-4410E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-2310
Intel Core i5-4410E
Intel Core i5-2310 Intel Core i5-4410E
2.90 GHz Tần số 2.90 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU Intel HD Graphics 4600
10.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1155 Socket BGA 1364
95 W TDP 37 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Intel Core i5-2310 vs. Intel Core i5-4410E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top