Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4302Y vs. Intel Core i7-6900K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-6900K
Intel Core i5-4302Y Intel Core i7-6900K
1.60 GHz Tần số 3.20 GHz
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4200 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 20.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 40
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket LGA 2011-3
11.5 W TDP 140 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6900K 1151 (52%)
52% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6900K 11326 (17%)
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4302Y 0.74 (28%)
28% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4302Y 12.5 (20%)
20% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium J2900 Intel Core i5-4302Y
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Celeron N2807
Intel Core i5-4302Y vs Intel Celeron N2807
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core M-5Y70
Intel Core i5-4302Y AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y vs AMD A8-3530MX
Intel Core i5-4302Y Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i5-4302Y Intel Atom Z3735F
Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom Z3735F
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4360T
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4360T
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4302Y
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10a Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10a vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core i5-5675C
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i5-5675C
AMD G-T16R Intel Core i5-4302Y
AMD G-T16R vs Intel Core i5-4302Y
AMD E-350D Intel Core i5-4302Y
AMD E-350D vs Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K Intel Core i5-4302Y
AMD A6-3670K vs Intel Core i5-4302Y
AMD A8-6410 Intel Core i5-4302Y
AMD A8-6410 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Core i5-4302Y
Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4302Y
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4350 Intel Core i5-4302Y
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-3930k Intel Core i5-4302Y
Intel Core i7-3930k vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Atom x5-Z8300
Intel Core i5-4302Y vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-4302Y
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-4302Y
Intel Core i5-4302Y Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4302Y vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i7-6900K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-6900K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-10400F Intel Core i7-6900K
Intel Core i5-10400F vs Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i7-6900K
Intel Core i7-6900K AMD Ryzen 7 3800X
Intel Core i7-6900K vs AMD Ryzen 7 3800X
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-6900K
Intel Core i7-6900K AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i7-6900K vs AMD Ryzen 9 5900X
Intel Core i7-6900K Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-6900K vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i7-6900K Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-6900K vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-10875H Intel Core i7-6900K
Intel Core i7-10875H vs Intel Core i7-6900K
Intel Core i7-5930K Intel Core i7-6900K
Intel Core i7-5930K vs Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i7-6900K
Intel Core i7-6900K AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-6900K vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-6900K AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i7-6900K vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2500X Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen 5 2500X vs Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i7-6900K
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i7-6900K
Intel Core i5-4302Y vs. Intel Core i7-6900K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top