Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210Y vs. Intel Atom N2100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4210Y
Intel Atom N2100
Intel Core i5-4210Y Intel Atom N2100
1.50 GHz Tần số 1.60 GHz
1.90 GHz Turbo (1 lõi) --
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 1
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4200 GPU PowerVR SGX545
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-800
2 Kênh bộ nhớ 1
16 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 0.50 MB
3.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Socket BGA 559
11.5 W TDP 3.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2013 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-4210Y 2026.9 (100%)
100% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Atom N2100 386 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom N2100 972 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210Y 0.76 (29%)
29% Complete
Intel Atom N2100 0.19 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Atom N2100 0.47 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4210Y 11.2 (18%)
18% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Atom N2100 531 (0%)
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-6310 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y71
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y71
Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4210Y
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-1450 Intel Core i5-4210Y
AMD A6-1450 vs Intel Core i5-4210Y
AMD A8-5550M Intel Core i5-4210Y
AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N3000 Intel Core i5-4210Y
Intel Celeron N3000 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A8-5545M
Intel Core i5-4210Y vs AMD A8-5545M
Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4130T
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4130T
Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y10a
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y10a
AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-4210Y
AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-4210Y
AMD A6-3400M Intel Core i5-4210Y
AMD A6-3400M vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Core i5-4210Y vs Intel Xeon E7-2870 v2
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i5-4210Y
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A4-5000
Intel Core i5-4210Y vs AMD A4-5000
Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210Y AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-4210Y vs AMD Phenom II X2 521
Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210Y vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i7-12700KF Intel Atom N2100
Intel Core i7-12700KF vs Intel Atom N2100
Intel Atom N2100 MediaTek Dimensity 1000 Plus
Intel Atom N2100 vs MediaTek Dimensity 1000 Plus
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Atom N2100
Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Atom N2100
Intel Atom N2100 Intel Celeron 2980U
Intel Atom N2100 vs Intel Celeron 2980U
Intel Core i7-9700KF Intel Atom N2100
Intel Core i7-9700KF vs Intel Atom N2100
Intel Core i5-7500 Intel Atom N2100
Intel Core i5-7500 vs Intel Atom N2100
Intel Core i9-9900K Intel Atom N2100
Intel Core i9-9900K vs Intel Atom N2100
Intel Core i5-1245U Intel Atom N2100
Intel Core i5-1245U vs Intel Atom N2100
AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Atom N2100
AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Atom N2100
Intel Core i5-4210Y Intel Atom N2100
Intel Core i5-4210Y vs Intel Atom N2100
Intel Atom N2100 Intel Core i9-10850K
Intel Atom N2100 vs Intel Core i9-10850K
Intel Atom N2100 Intel Pentium Silver J5005
Intel Atom N2100 vs Intel Pentium Silver J5005
AMD A12-9700P Intel Atom N2100
AMD A12-9700P vs Intel Atom N2100
Intel Atom N2100 AMD Ryzen 5 3600
Intel Atom N2100 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-3120ME Intel Atom N2100
Intel Core i3-3120ME vs Intel Atom N2100
Intel Core i5-4210Y vs. Intel Atom N2100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top