Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3340S vs. Intel Core i3-10110Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-3340S
Intel Core i3-10110Y
Intel Core i5-3340S Intel Core i3-10110Y
2.80 GHz Tần số 1.10 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2500 GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
11.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 10
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1155 Socket BGA 1200
65 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Intel Core i5-3340S vs. Intel Core i3-10110Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top