Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2500T vs. AMD Ryzen 5 6600HS


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-2500T
AMD Ryzen 5 6600HS
Intel Core i5-2500T AMD Ryzen 5 6600HS
2.30 GHz Tần số 3.30 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 63
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 2000 GPU AMD Radeon RX 660M
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR5-4800LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 3.00 MB
6.00 MB L3 Cache 16.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 4.0
16 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 6 nm
LGA 1155 Socket FP7
45 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600HS 1472 (66%)
66% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 6600HS 8054 (16%)
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD Ryzen 5 6600HS 1532 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-2500T vs. AMD Ryzen 5 6600HS - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top