Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11600 vs. Intel Core i5-3570


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-11600
Intel Core i5-3570
Intel Core i5-11600 Intel Core i5-3570
2.80 GHz Tần số 3.40 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 750 GPU Intel HD Graphics 2500
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
3.00 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1200 Socket LGA 1155
65 W TDP 77 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11600 1508 (69%)
69% Complete
Intel Core i5-3570 731 (35%)
35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570 2780 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570 132 (45%)
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-11600 1561 (70%)
70% Complete
Intel Core i5-3570 777 (37%)
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-11600 7422 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-3570 2541 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570 3300 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570 10165 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-3570 1.61 (62%)
62% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-3570 5.88 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-3570 12.8 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i5-3570 7025 (8%)
8% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

4% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-11600K Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11600K vs Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11400 Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11400 vs Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11600 Intel Core i5-10600
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i5-10600
Intel Core i5-11600 AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i5-11600 vs AMD Ryzen 5 5600G
Intel Core i5-11500 Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11500 vs Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11600 Intel Core i7-11700
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i7-11700
Intel Core i5-11600 Intel Core i5-10400
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 5600X Intel Core i5-11600
AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11600 AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i5-11600 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Core i5-12600K Intel Core i5-11600
Intel Core i5-12600K vs Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11600 AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-11600 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-10700 Intel Core i5-11600
Intel Core i7-10700 vs Intel Core i5-11600
Intel Core i5-11600 Intel Core i7-9700
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i7-9700
Intel Core i5-11600 AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-11600 vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i5-11600 Intel Core i3-10100
Intel Core i5-11600 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
Intel Pentium G4560 Intel Core i5-3570
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6500
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD FX-8350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-3570 AMD FX-6300
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-6300
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD A10-7800
Intel Core i5-3570 vs AMD A10-7800
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-3570
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-3570 AMD FX-7500
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-7500
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570
AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD FX-4350
Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4350
Intel Pentium G2030 Intel Core i5-3570
Intel Pentium G2030 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 5 1400
Intel Core i5-3570 vs AMD Ryzen 5 1400
Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Core i5-3570
Intel Xeon E5-1660 v2 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-11600 vs. Intel Core i5-3570 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top