Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11400T vs. Intel Xeon Gold 6144


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-11400T
Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i5-11400T Intel Xeon Gold 6144
1.30 GHz Tần số 3.50 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
6 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 730 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
128 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
3.00 MB L2 Cache --
12.00 MB L3 Cache 25.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket LGA 3647
35 W TDP 150 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
17% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
68% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6144 33348 (35%)
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
83% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19.51 (35%)
35% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6144 19667 (22%)
22% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-11400T Intel Core i5-11400
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i5-11400
Intel Core i5-11400T Intel Core i7-11700T
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i7-11700T
Intel Core i5-10400T Intel Core i5-11400T
Intel Core i5-10400T vs Intel Core i5-11400T
Intel Core i7-10750H Intel Core i5-11400T
Intel Core i7-10750H vs Intel Core i5-11400T
Apple M1 Intel Core i5-11400T
Apple M1 vs Intel Core i5-11400T
Intel Core i5-11400T Intel Core i3-8100
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-11400T
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-11400T
Intel Core i5-11400T Intel Core i7-2600
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i7-2600
Intel Core i5-11400T Intel Core i5-11400F
Intel Core i5-11400T vs Intel Core i5-11400F
Intel Core i5-11400T Samsung Exynos 1080
Intel Core i5-11400T vs Samsung Exynos 1080
Intel Core i7-10870H Intel Core i5-11400T
Intel Core i7-10870H vs Intel Core i5-11400T
Intel Core i5-11400T AMD Ryzen 5 3400GE
Intel Core i5-11400T vs AMD Ryzen 5 3400GE
AMD G-T48L Intel Core i5-11400T
AMD G-T48L vs Intel Core i5-11400T
Intel Pentium Gold G6500T Intel Core i5-11400T
Intel Pentium Gold G6500T vs Intel Core i5-11400T
Qualcomm Snapdragon 835 Intel Core i5-11400T
Qualcomm Snapdragon 835 vs Intel Core i5-11400T
Intel Xeon E5-2667 v3 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2667 v3 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Core i7-8700K
Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6138 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2690 v4
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 5122
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2637 v4
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2637 v4
Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i7-6700K
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen 5 1600X
Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen 7 1700X
Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6146
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6146
Intel Core i5-4340M Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i5-4340M vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6244
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6244
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6136
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6254
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon E5-2630 v4
Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6134 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2620 v4 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2687W v3 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2687W v3 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6144 Intel Core i5-5287U
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Core i5-5287U
Intel Xeon Gold 6144 AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i5-5250U Intel Xeon Gold 6144
Intel Core i5-5250U vs Intel Xeon Gold 6144
Intel Xeon Gold 6144 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6144 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6144 AMD Phenom II X4 965
Intel Xeon Gold 6144 vs AMD Phenom II X4 965
Intel Core i5-11400T vs. Intel Xeon Gold 6144 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top