Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-11320H vs. Intel Xeon D-1637


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-11320H
Intel Xeon D-1637
Intel Core i5-11320H Intel Xeon D-1637
3.20 GHz Tần số 2.90 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 96 (Tiger Lake G7) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
5.00 MB L2 Cache 9.00 MB
8.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1449 Socket BGA 1667
35 W TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

66% Complete
Intel Xeon D-1637 747 (33%)
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
Intel Xeon D-1637 4615 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

10% Complete
0% Complete
Intel Core i5-11320H vs. Intel Xeon D-1637 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top