Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1637 vs. Intel Celeron 7305


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1637
Intel Celeron 7305
Intel Xeon D-1637 Intel Celeron 7305
2.90 GHz Tần số 1.10 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 1.10 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz
6 Lõi 5
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
9.00 MB L2 Cache 3.25 MB
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1667 Socket BGA 1744
55 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1637 747 (33%)
33% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1637 4615 (9%)
9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete
Intel Xeon D-1637 vs. Intel Celeron 7305 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top