Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5010U vs. Intel Pentium Silver J5005


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-5010U
Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U Intel Pentium Silver J5005
2.10 GHz Tần số 1.50 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU Intel UHD Graphics 605
11.2 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
12 PCIe lanes 6
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket BGA 1090
15 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
20% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5010U 2093 (30%)
30% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5010U 30.8 (50%)
50% Complete
23% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium N3700
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-5250U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i3-5010U
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-5010U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i3-5010U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-5010U
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-3210M
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-3210M
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U AMD A6-6310
Intel Core i3-5010U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-5010U Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-5010U vs Intel Core2 Duo E6700
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 Intel Core i3-5010U
AMD A8-5500 vs Intel Core i3-5010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-5010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-5010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5010U Intel Pentium N3530
Intel Core i3-5010U vs Intel Pentium N3530
Intel Celeron J4105 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4105 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J4005
Intel Pentium Silver J5040 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5040 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-7100U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J3455
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium J4205
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron J1900
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-8109U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-8109U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Silver J5005
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Pentium Silver N6005
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
Intel Pentium N3700 Intel Pentium Silver J5005
Intel Pentium N3700 vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i3-5010U vs. Intel Pentium Silver J5005 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top