Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-5005U vs. AMD A10-5757M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-5005U
AMD A10-5757M
Intel Core i3-5005U AMD A10-5757M
2.00 GHz Tần số 2.50 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 5500 GPU AMD Radeon HD 8650G
11.2 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1168 Socket FP2
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
AMD A10-5757M 73 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-5757M 210 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
AMD A10-5757M 374 (17%)
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-5757M 917 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD A10-5757M 553 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 1993 (29%)
29% Complete
AMD A10-5757M 1732 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-5757M 4525 (5%)
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 0.95 (36%)
36% Complete
AMD A10-5757M 0.88 (25%)
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-5757M 2.19 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A10-5757M 3278 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium N4200 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5200U
Intel Celeron J4125 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron J4125 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium N3710
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium N3710
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver N5000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-5005U
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U Intel Core i3-5005U
Intel Pentium 3825U vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 Intel Core i3-5005U
Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U vs Intel Pentium 4405U
Intel Core i3-5005U AMD A6-6310
Intel Core i3-5005U vs AMD A6-6310
Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i7-5500U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i3-5005U
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron J3455
Intel Core i3-5005U AMD A8-6410
Intel Core i3-5005U vs AMD A8-6410
Intel Pentium N3530 Intel Core i3-5005U
Intel Pentium N3530 vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-7100U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-7100U
AMD A10-7300 AMD A10-5757M
AMD A10-7300 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Core i5-4200U
AMD A10-5757M vs Intel Core i5-4200U
AMD A10-5750M AMD A10-5757M
AMD A10-5750M vs AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Core i3-4100M
AMD A10-5757M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-3227U AMD A10-5757M
Intel Core i3-3227U vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-2500k AMD A10-5757M
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-5757M
Intel Core i7-4770K AMD A10-5757M
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-5757M
Intel Core i3-3210 AMD A10-5757M
Intel Core i3-3210 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M AMD FX-4200
AMD A10-5757M vs AMD FX-4200
Intel Core i7-4500U AMD A10-5757M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-4210U AMD A10-5757M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Celeron 3205U
AMD A10-5757M vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i3-5005U vs. AMD A10-5757M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top