Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-5757M vs. Intel Core i5-4200U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200U
AMD A10-5757M Intel Core i5-4200U
2.50 GHz Tần số 1.60 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 2.60 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8650G GPU Intel HD Graphics 4400
11 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
FP2 Socket BGA 1168
35 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5757M 73 (22%)
22% Complete
30% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5757M 210 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5757M 374 (17%)
17% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5757M 917 (2%)
2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-5757M 553 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5757M 1732 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5757M 4525 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5757M 0.88 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200U 1.03 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5757M 2.19 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4200U 14.8 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5757M 3278 (3%)
3% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

AMD A10-7300 AMD A10-5757M
AMD A10-7300 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Core i5-4200U
AMD A10-5757M vs Intel Core i5-4200U
AMD A10-5750M AMD A10-5757M
AMD A10-5750M vs AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 AMD A10-5757M
Intel Celeron G1630 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Core i3-4100M
AMD A10-5757M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-3227U AMD A10-5757M
Intel Core i3-3227U vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200M AMD A10-5757M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-2500k AMD A10-5757M
Intel Core i5-2500k vs AMD A10-5757M
Intel Core i7-4770K AMD A10-5757M
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-5757M
Intel Core i3-3210 AMD A10-5757M
Intel Core i3-3210 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M AMD FX-4200
AMD A10-5757M vs AMD FX-4200
Intel Core i7-4500U AMD A10-5757M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-5757M
Intel Core i5-4210U AMD A10-5757M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 AMD A10-5757M
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD A10-5757M
AMD A10-5757M Intel Celeron 3205U
AMD A10-5757M vs Intel Celeron 3205U
Intel Core i5-4200U Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U vs Intel Celeron N2940
Intel Core i5-4200U AMD A8-6410
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 Intel Core i5-4200U
AMD A9-9420 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 Intel Core i5-4200U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-4200U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-7300
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-7300
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A8-5545M
Intel Core i5-4200U vs AMD A8-5545M
Intel Atom Z3735F Intel Core i5-4200U
Intel Atom Z3735F vs Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U Intel Core i3-4030U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-4200U
Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4200U AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U vs AMD A6-5200
Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4300U
Intel Core i5-4200U AMD FX-7500
Intel Core i5-4200U vs AMD FX-7500
AMD A10-5757M vs. Intel Core i5-4200U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top