Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4150T vs. AMD Phenom II X3 720


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4150T
AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4150T AMD Phenom II X3 720
3.00 GHz Tần số 2.80 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 3
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU no iGPU
11.1 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 45 nm
LGA 1150 Socket AM3
35 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q1/2009
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete
22% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150T 1.23 (47%)
47% Complete
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4150T 16.7 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4150T Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i5-4590T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4150
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4150
Intel Pentium G3250T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3250T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4150T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T vs Intel Celeron J1900
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4160T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4160T
AMD A8-5600K Intel Core i3-4150T
AMD A8-5600K vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T AMD A10-7800
Intel Core i3-4150T vs AMD A10-7800
Intel Atom D2700 Intel Core i3-4150T
Intel Atom D2700 vs Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4150T
Intel Pentium G3440T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-3250T
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4150T AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T vs AMD Athlon 5350
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3240
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4158U
Intel Core i3-4150T Intel Core i3-4330T
Intel Core i3-4150T vs Intel Core i3-4330T
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-4150T
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 Intel Core i3-4150T
AMD E1-1500 vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4150T Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium 4405Y
Intel Core i3-4150T Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T vs Intel Xeon E7-8857 v2
Intel Core i3-4150T Intel Pentium G3258
Intel Core i3-4150T vs Intel Pentium G3258
AMD Epyc 7551 Intel Core i3-4150T
AMD Epyc 7551 vs Intel Core i3-4150T
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X4 955
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X4 965
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X2 560
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X2 560
AMD A8-3820 AMD Phenom II X3 720
AMD A8-3820 vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130 AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130 vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-5157U vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T AMD Phenom II X3 720
Intel Core i3-4130T vs AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 720 AMD Phenom II X6 1090T
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i5-3570K AMD Phenom II X3 720
Intel Core i5-3570K vs AMD Phenom II X3 720
Intel Pentium G3258 AMD Phenom II X3 720
Intel Pentium G3258 vs AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 715 AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 715 vs AMD Phenom II X3 720
Intel Core i5-4200U AMD Phenom II X3 720
Intel Core i5-4200U vs AMD Phenom II X3 720
AMD Phenom II X3 720 Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Phenom II X3 720 vs Intel Xeon E3-1225 v3
AMD Phenom II X3 720 AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X3 720 vs AMD Athlon II X4 750K
AMD Phenom II X3 720 Intel Core i3-3220
AMD Phenom II X3 720 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-4150T vs. AMD Phenom II X3 720 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top