Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4000M vs. Intel Atom D2560


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4000M
Intel Atom D2560
Intel Core i3-4000M Intel Atom D2560
2.40 GHz Tần số 2.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel GMA 3650
11.1 Phiên bản DirectX 10.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes 4
22 nm Công nghệ 32 nm
PGA 946 Socket BGA 559
37 W TDP 10 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q4/2013 Ngày phát hành Q4/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4000M 1.07 (41%)
41% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Atom D2560 711 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M AMD A8-6410
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4100M
Intel Core i3-4000M AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-4300M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4000M AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5750M
Intel Core i3-4000M Intel Core i7-4702MQ
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i7-4702MQ
Intel Pentium N3510 Intel Core i3-4000M
Intel Pentium N3510 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-4500M
Intel Core i3-4000M Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4000M Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M vs Intel Celeron N2920
Intel Core i3-4000M AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4000M AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M vs AMD A4-3300
Intel Core i3-4000M AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M vs AMD A10-5745M
Intel Core i3-4000M AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3400M
Intel Core i3-4000M Intel Atom C2550
Intel Core i3-4000M vs Intel Atom C2550
Intel Celeron G530 Intel Core i3-4000M
Intel Celeron G530 vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD FX-4170
Intel Core i3-4000M vs AMD FX-4170
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i3-4000M
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4000M
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4000M AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M vs AMD A8-3800
Intel Core i3-4000M AMD A6-3500
Intel Core i3-4000M vs AMD A6-3500
Intel Celeron N4020 Intel Atom D2560
Intel Celeron N4020 vs Intel Atom D2560
AMD Ryzen 3 PRO 3300U Intel Atom D2560
AMD Ryzen 3 PRO 3300U vs Intel Atom D2560
AMD Ryzen 5 3400G Intel Atom D2560
AMD Ryzen 5 3400G vs Intel Atom D2560
Intel Atom D2560 AMD FX-6120
Intel Atom D2560 vs AMD FX-6120
Intel Atom D2560 AMD A4-4355M
Intel Atom D2560 vs AMD A4-4355M
Intel Atom D2560 AMD Epyc 7502
Intel Atom D2560 vs AMD Epyc 7502
Intel Atom D2560 Intel Atom C2350
Intel Atom D2560 vs Intel Atom C2350
Intel Core i5-8250U Intel Atom D2560
Intel Core i5-8250U vs Intel Atom D2560
Intel Atom D2560 Intel Xeon E3-1535M v6
Intel Atom D2560 vs Intel Xeon E3-1535M v6
AMD FX-8370 Intel Atom D2560
AMD FX-8370 vs Intel Atom D2560
Intel Atom D2560 Intel Xeon E3-1280 v3
Intel Atom D2560 vs Intel Xeon E3-1280 v3
Intel Atom D2560 Intel Core i7-3970X
Intel Atom D2560 vs Intel Core i7-3970X
Intel Atom D2560 Intel Pentium G2020
Intel Atom D2560 vs Intel Pentium G2020
AMD E-350 Intel Atom D2560
AMD E-350 vs Intel Atom D2560
Intel Core i7-5557U Intel Atom D2560
Intel Core i7-5557U vs Intel Atom D2560
Intel Core i3-4000M vs. Intel Atom D2560 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top