Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-1215UL vs. Intel Core i7-8650U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-1215UL
Intel Core i7-8650U
Intel Core i3-1215UL Intel Core i7-8650U
2.50 GHz (4.40 GHz) Tần số 1.90 GHz
2.50 GHz (4.40 GHz) Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
0.90 GHz (3.30 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake) GPU Intel UHD Graphics 620
Phiên bản DirectX 12
4 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200DDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
4.50 MB L2 Cache --
10.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1744 Socket BGA 1356
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2022 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 1037 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
60% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 4371 (63%)
63% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 13196 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 1.98 (76%)
76% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 6.73 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 43.3 (70%)
70% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-8650U 9343 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-1215UL
Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-1215UL
Intel Core i3-1215UL Intel Core i5-1235U
Intel Core i3-1215UL vs Intel Core i5-1235U
Intel Core i7-11700K Intel Core i3-1215UL
Intel Core i7-11700K vs Intel Core i3-1215UL
Intel Core i5-11300H Intel Core i3-1215UL
Intel Core i5-11300H vs Intel Core i3-1215UL
Intel Core i3-1215UL AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-1215UL vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i3-1215UL Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-1215UL vs Intel Core i3-12100T
Intel Core i3-1215UL Intel Core i3-1215U
Intel Core i3-1215UL vs Intel Core i3-1215U
Intel Celeron N5105 Intel Core i3-1215UL
Intel Celeron N5105 vs Intel Core i3-1215UL
MediaTek Dimensity 9000 Intel Core i3-1215UL
MediaTek Dimensity 9000 vs Intel Core i3-1215UL
AMD Epyc 7742 Intel Core i3-1215UL
AMD Epyc 7742 vs Intel Core i3-1215UL
Intel Core i3-1215UL Intel Core2 Duo E6750
Intel Core i3-1215UL vs Intel Core2 Duo E6750
Intel Core i3-1215UL Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i3-1215UL vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Core i3-1215UL Intel Core i7-8650U
Intel Core i3-1215UL vs Intel Core i7-8650U
Intel Xeon Gold 6258R Intel Core i3-1215UL
Intel Xeon Gold 6258R vs Intel Core i3-1215UL
MediaTek Dimensity 9000+ Intel Core i3-1215UL
MediaTek Dimensity 9000+ vs Intel Core i3-1215UL
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-8650U Intel Core i5-8350U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i5-8350U
Intel Core i5-8250U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7300U Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-1035G4 Intel Core i7-8650U
Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-10510U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7660U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7660U
AMD Ryzen 7 3700U Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-7820HQ Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-7820HQ vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8705G
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-8559U
Intel Core i7-6700K Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-8650U
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-8650U
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-7920HQ
Intel Core i7-8650U Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-8650U vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i3-1215UL vs. Intel Core i7-8650U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top