Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 9000 vs. Intel Core i3-1215UL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek Dimensity 9000
Intel Core i3-1215UL
MediaTek Dimensity 9000 Intel Core i3-1215UL
1.80 GHz (3.05 GHz) Tần số 2.50 GHz (4.40 GHz)
1.80 GHz (3.05 GHz) Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.40 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) 0.90 GHz (3.30 GHz)
8 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G710 MP10 GPU Intel Iris Xe Graphics 64 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
1 Tối đa màn hình 4
LPDDR5-7500 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
4 (Quad Channel) Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 4.50 MB
-- L3 Cache 10.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 1744
TDP 15 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
5% Complete
MediaTek Dimensity 9000 vs. Intel Core i3-1215UL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top