Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Extreme QX9650 vs. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core 2 Extreme QX9650
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core 2 Extreme QX9650 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
3.00 GHz Tần số 3.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
4 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 730
Phiên bản DirectX 12.1
Tối đa màn hình 0
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 4
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
12.00 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 4 nm
LGA 775 Socket N/A
130 W TDP
VT-x, VT-d Ảo hóa None
Q4/2007 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
55% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
11% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Quad Q9650
Intel Core 2 Quad Q8400 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Quad Q8400 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core2 Duo E8500
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core2 Duo E8500
Intel Core 2 Extreme QX6850 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX6850 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i9-12900K Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i9-12900K vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Celeron N5105 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Celeron N5105 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Pentium E5700
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Pentium E5700
Intel Xeon Gold 5218T Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Xeon Gold 5218T vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core 2 Extreme QX9650 Intel Core i7-950
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs Intel Core i7-950
Intel Celeron E1600 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Celeron E1600 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i5-1135G7 Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i7-7700K Intel Core 2 Extreme QX9650
Intel Core i7-7700K vs Intel Core 2 Extreme QX9650
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Google Tensor
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Google Tensor
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
Intel Core i5-1230U Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core i5-1230U vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
Intel Core 2 Extreme QX9650 vs. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 56 rating(s)
back to top