Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron J6412 vs. AMD Ryzen Embedded R1305G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron J6412
AMD Ryzen Embedded R1305G
Intel Celeron J6412 AMD Ryzen Embedded R1305G
2.00 GHz Tần số 1.50 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 16 EUs (Elkhart Lake) GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4X-3733 Bộ nhớ DDR4-2400
4 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 8
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1493 Socket FP5
10 W TDP 8 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2021 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
2% Complete
Intel Celeron J6412 vs. AMD Ryzen Embedded R1305G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top