Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded R1305G vs. Intel Xeon E-2276ME


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded R1305G
Intel Xeon E-2276ME
AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Xeon E-2276ME
1.50 GHz Tần số 2.80 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel UHD Graphics P630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 12.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 1440
8 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD Ryzen Embedded R1305G vs. Intel Xeon E-2276ME - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top