Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G6900TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G6900TE

Bộ xử lý Intel Celeron G6900TE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G6900TE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 710
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 5.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake S
L2-Cache 2.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket LGA 1700

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G6900TE Intel Core i9-12900TE Intel Celeron G6900TE vs Intel Core i9-12900TE
2. Intel Celeron G6900TE Intel Celeron G5905 Intel Celeron G6900TE vs Intel Celeron G5905
3. Intel Pentium Gold G6505 Intel Celeron G6900TE Intel Pentium Gold G6505 vs Intel Celeron G6900TE
4. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Celeron G6900TE Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Celeron G6900TE
5. Intel Core i3-8300 Intel Celeron G6900TE Intel Core i3-8300 vs Intel Celeron G6900TE
6. Intel Celeron G6900TE Intel Core i5-12500E Intel Celeron G6900TE vs Intel Core i5-12500E
7. Intel Celeron G6900TE AMD A8-7100 Intel Celeron G6900TE vs AMD A8-7100
8. Intel Celeron G6900TE AMD Ryzen 3 3100 Intel Celeron G6900TE vs AMD Ryzen 3 3100
9. Intel Celeron G6900TE Intel Xeon E3-1280 v3 Intel Celeron G6900TE vs Intel Xeon E3-1280 v3
10. Intel Celeron G6900TE Apple A9X Intel Celeron G6900TE vs Apple A9X
11. Intel Celeron G6900TE Intel Core i7-11700KF Intel Celeron G6900TE vs Intel Core i7-11700KF
12. Intel Celeron G6900TE AMD Ryzen 5 5600HS Intel Celeron G6900TE vs AMD Ryzen 5 5600HS
13. Intel Celeron G6900TE AMD FX-6350 Intel Celeron G6900TE vs AMD FX-6350
14. Intel Celeron G6900TE Intel Core i9-10900E Intel Celeron G6900TE vs Intel Core i9-10900E
15. AMD Ryzen 9 5950X Intel Celeron G6900TE AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Celeron G6900TE
Intel Celeron G6900TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top