Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3558R vs. Intel Core i5-1145G7E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom C3558R
Intel Core i5-1145G7E
Intel Atom C3558R Intel Core i5-1145G7E
2.40 GHz Tần số 1.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Tiger Lake G7)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 4
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 2
256 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
8.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 4
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1310 Socket BGA 1526
17 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2020 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete
Intel Atom C3558R vs. Intel Core i5-1145G7E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top