Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G1620 vs. AMD A10-4600M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron G1620
AMD A10-4600M
Intel Celeron G1620 AMD A10-4600M
2.70 GHz Tần số 2.30 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU AMD Radeon HD 7660G
11.0 Phiên bản DirectX 11.2
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1155 Socket FS1r2
55 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q1/2013 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
AMD A10-4600M 63 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-4600M 186 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
AMD A10-4600M 355 (16%)
16% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A10-4600M 916 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A10-4600M 527 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1620 2200 (32%)
32% Complete
AMD A10-4600M 1417 (20%)
20% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-4600M 3992 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G1620 1.04 (40%)
40% Complete
AMD A10-4600M 0.78 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-4600M 2.04 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

14% Complete
AMD A10-4600M 30.5 (49%)
49% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD A10-4600M 3148 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Celeron G1620 Intel Pentium G2030
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G2030
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G530 Intel Celeron G1620
Intel Celeron G530 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1620 AMD A4-6300
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-6300
Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1620
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 AMD A4-4000
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-4000
AMD Sempron 2650 Intel Celeron G1620
AMD Sempron 2650 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 AMD A4-4020
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-4020
Intel Celeron G1620 AMD Athlon 5150
Intel Celeron G1620 vs AMD Athlon 5150
AMD Athlon II X2 340 Intel Celeron G1620
AMD Athlon II X2 340 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 AMD A4-5300
Intel Celeron G1620 vs AMD A4-5300
Intel Celeron G1620 AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1620 vs AMD Athlon II X4 740
Intel Celeron G1620 Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G2010
Intel Celeron G1620 Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1620 vs Intel Xeon E3-1220L v3
Intel Celeron G1620 AMD FX-4300
Intel Celeron G1620 vs AMD FX-4300
Intel Celeron G1620 Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron G1620 vs Intel Atom x5-Z8300
Intel Celeron G1620 AMD A8-6500
Intel Celeron G1620 vs AMD A8-6500
AMD Phenom II X4 900e Intel Celeron G1620
AMD Phenom II X4 900e vs Intel Celeron G1620
AMD G-T24L Intel Celeron G1620
AMD G-T24L vs Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3220 Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3220 vs Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3430 Intel Celeron G1620
Intel Pentium G3430 vs Intel Celeron G1620
Intel Celeron G1620 Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1620 vs Intel Pentium G3420
Intel Celeron G1620 AMD A10-4600M
Intel Celeron G1620 vs AMD A10-4600M
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1620
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1620
AMD A10-4600M Intel Core i5-6200U
AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6200U
AMD A10-5750M AMD A10-4600M
AMD A10-5750M vs AMD A10-4600M
AMD A10-4600M Intel Core i5-6400
AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6400
AMD A8-6410 AMD A10-4600M
AMD A8-6410 vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200M AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200U AMD A10-4600M
Intel Core i5-4200U vs AMD A10-4600M
AMD A10-4600M AMD A10-5745M
AMD A10-4600M vs AMD A10-5745M
Intel Core i7-4500U AMD A10-4600M
Intel Core i7-4500U vs AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M
Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
AMD A8-3800 AMD A10-4600M
AMD A8-3800 vs AMD A10-4600M
Intel Atom D2500 AMD A10-4600M
Intel Atom D2500 vs AMD A10-4600M
AMD A10-4600M AMD G-T30L
AMD A10-4600M vs AMD G-T30L
AMD A10-4600M Intel Xeon E5-2640 v3
AMD A10-4600M vs Intel Xeon E5-2640 v3
AMD A10-4600M Intel Xeon E7-8880L v2
AMD A10-4600M vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Core i5-4210U AMD A10-4600M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-4600M
Intel Celeron G1620 vs. AMD A10-4600M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top