Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 6305E vs. AMD A4-5100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron 6305E
AMD A4-5100
Intel Celeron 6305E AMD A4-5100
1.80 GHz Tần số 1.55 GHz
1.80 GHz Turbo (1 lõi) --
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4) GPU AMD Radeon HD 8330
12 Phiên bản DirectX 11.1
4 Tối đa màn hình 2
DDR4-3200LPDDR4-3733 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 2.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1526 Socket N/A
15 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q4/2020 Ngày phát hành Q4/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD A4-5100 2060 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 6305E vs. AMD A4-5100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top