Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5100 vs. Intel Core i3-3250


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-5100
Intel Core i3-3250
AMD A4-5100 Intel Core i3-3250
1.55 GHz Tần số 3.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8330 GPU Intel HD Graphics 2500
11.1 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket LGA 1155
15 W TDP 55 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2013 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3250 122 (41%)
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3250 673 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3250 1466 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5100 127 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3250 2725 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3250 1.47 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3250 3.52 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3250 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-5100 2060 (2%)
2% Complete
Intel Core i3-3250 4664 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-3220 AMD A4-5100
Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
AMD A4-5000 AMD A4-5100
AMD A4-5000 vs AMD A4-5100
Intel Core i3-4010U AMD A4-5100
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5100
AMD A4-5100 AMD A4-5145M
AMD A4-5100 vs AMD A4-5145M
Intel Core i5-4210U AMD A4-5100
Intel Core i5-4210U vs AMD A4-5100
AMD A4-5100 AMD A4-3300M
AMD A4-5100 vs AMD A4-3300M
AMD A4-5100 Intel Core i7-3687U
AMD A4-5100 vs Intel Core i7-3687U
AMD A4-5100 Intel Core i3-4005U
AMD A4-5100 vs Intel Core i3-4005U
AMD A10-7350B AMD A4-5100
AMD A10-7350B vs AMD A4-5100
AMD A4-5100 AMD Sempron 3850
AMD A4-5100 vs AMD Sempron 3850
Intel Core i5-6440EQ AMD A4-5100
Intel Core i5-6440EQ vs AMD A4-5100
Intel Pentium G3220 AMD A4-5100
Intel Pentium G3220 vs AMD A4-5100
AMD A4-5100 Intel Core i3-3250
AMD A4-5100 vs Intel Core i3-3250
AMD A4-5100 Intel Pentium J2900
AMD A4-5100 vs Intel Pentium J2900
AMD A4-5100 AMD E2-1800
AMD A4-5100 vs AMD E2-1800
Intel Core i3-3250 AMD Phenom II X6 1055T
Intel Core i3-3250 vs AMD Phenom II X6 1055T
AMD FX-6300 Intel Core i3-3250
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3250
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3250
AMD FX-4300 Intel Core i3-3250
AMD FX-4300 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3250
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD A6-6400K
Intel Core i3-3250 vs AMD A6-6400K
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1240 v3
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4030U
Intel Celeron N3350 Intel Core i3-3250
Intel Celeron N3350 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-4130
AMD A4-5100 Intel Core i3-3250
AMD A4-5100 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Pentium G4560
Intel Core i3-3250 vs Intel Pentium G4560
Intel Xeon E5-2697A v4 Intel Core i3-3250
Intel Xeon E5-2697A v4 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 vs AMD A8-3850
Intel Core i3-3250 Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-3250 vs Intel Core i3-3240T
Intel Celeron 3215U Intel Core i3-3250
Intel Celeron 3215U vs Intel Core i3-3250
Intel Pentium G4500 Intel Core i3-3250
Intel Pentium G4500 vs Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-3250
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 vs AMD FX-9590
Intel Core i3-3250 Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron N2808 Intel Core i3-3250
Intel Celeron N2808 vs Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3250
Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3250
Intel Core i3-3250 Intel Xeon Gold 6148F
Intel Core i3-3250 vs Intel Xeon Gold 6148F
AMD A4-5100 vs. Intel Core i3-3250 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top